TIẾNG ANH 9: UNIT 8: ÔN TẬP TỪ VỰNG + ARTICLES: A, AN, THE, ZERO
Lượt xem: Lượt tải:
Thông tin | Nội dung |
---|---|
Tên tài nguyên | TIẾNG ANH 9: UNIT 8: ÔN TẬP TỪ VỰNG + ARTICLES: A, AN, THE, ZERO |
Loại tài nguyên | Tài liệu - Giáo trình, |
Tên tập tin | UNIT-8.docx |
Loại tập tin | application/vnd.openxmlformats-officedocument.wordprocessingml.document |
Dung lượng | 20.64 kB |
Ngày chia sẻ | 27/03/2020 |
Lượt xem | 1434 |
Lượt tải | 11 |
Xem tài liệu | Xem Online |
Tải về |
UNIT 8: TOURISM
- NEW WORDS AND GRAMMAR
- New words
affordable (adj) | /əˈfɔːdəbl/ | có thể chi trả được, hợp túi tiền | breathtaking (adj) | /ˈbreθteɪkɪŋ/ | ấn tượng, hấp dẫn | ||||||||||||
air (v) | /eə(r)/ | phát sóng (đài, vô tuyến) | check-in (n) | /tʃek-ɪn/ | việc làm thủ tục lên máy bay | ||||||||||||
checkout (n) | /ˈtʃekaʊt/ | thời điểm rời khỏi khách sạn | confusion (n) | /kənˈfjuːʒn/ | sự hoang mang,
bối rối |
||||||||||||
exotic (adj) | /ɪɡˈzɒtɪk/ | kì lạ | erode away (v) | /ɪˈrəʊd əˈweɪ/ | mòn đi | ||||||||||||
explore (v) | /ɪkˈsplɔː(r)/ | thám hiểm | hyphen (n) | /ˈhaɪfn/ | dấu gạch ngang | ||||||||||||
imperial (adj) | /ɪmˈpɪəriəl/ | (thuộc về) hoàng đế | inaccessible (adj) | /ˌɪnækˈsesəbl/ | không thể vào/tiếp cận được | ||||||||||||
magnificence (n) | /mæɡˈnɪfɪsn | s/ | sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ | not break the bank (idiom) | /nɒt breɪk ðə bæŋk/ | không tốn nhiều
tiền |
|||||||||||
orchid (n) | /ˈɔːkɪd/ | hoa lan | package tour (n) | /ˈpækɪdʒ tʊə( | r)/ | chuyến du lịch
trọn gói |
|||||||||||
pile-up (n) | /paɪl-ʌp/ | vụ tai nạn do nhiều xe đâm nhau | promote (v) | /prəˈməʊt/ | giúp phát triển, quảng bá | ||||||||||||
pyramid (n) | /ˈpɪrəmɪd/ | kim tự tháp | safari (n) | /səˈfɑːri/ | cuộc đi săn, cuộc hành trình (bằng đường bộ nhất là ở đông và nam phi | ||||||||||||
stalagmite (n) | /stəˈlæɡmaɪ | t/ | măng đá | stimulating (adj) | /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/ | thú vị đầy phấn khích | |||||||||||
touchdown (n) | /ˈtʌtʃdaʊn/ | sự hạ cánh | varied (adj) | /ˈveərid/ | đa dạng | ||||||||||||
lush (adj) | /lʌʃ/ | tươi tốt, xum xuê | speciality (n) | /ˌspeʃiˈæləti/ | Đặc sản | ||||||||||||
decide (v) decision (n) make a decision | /dɪˈsaɪd/ |
|
Quyết định
Đưa ra quyết định |
be into sth | like it very
much |
||||||||||||
/dɪˈsɪʒn/ | |||||||||||||||||
tease (v) | /tiːz/ | Trêu chọc, đùa | adventure (n) adventuous (a) | /ədˈventʃə(r) | Phiêu lưu, mạo hiểm | ||||||||||||
/ədˈventʃərəs/ | |||||||||||||||||
reserve(v) reservation (n) | /rɪˈzɜːv/ | Đặt chỗ trước | expedition (n) | /ˌekspəˈdɪʃn/ | Cuộc viễn chinh, thám hiểm | ||||||||||||
/ˌrezəˈveɪʃn/ | |||||||||||||||||
excursion (n) | /ɪkˈskɜːʃn/ | Cuộc đi chơi, tham quan | jet lag(n) | /ˈdʒet læɡ/ | Mệt mỏi sau chuyến bay dài | ||||||||||||
standstill (n) | /ˈstændstɪl/ | Sự dừng lại, bế tắc | terminal (n) | /ˈtɜːmɪnl/ | Nhà đón khách | ||||||||||||
drawback (n) | /ˈdrɔːbæk/ | Hạn chế | tailor-made(a) | /ˌteɪlə ˈmeɪd/ | May đo | ||||||||||||
widelife (n) | /ˈwaɪldlaɪf/ | Thú vật, chim muông … hoang dã | bargain (n) | /ˈbɑːɡən/ | Món hời | ||||||||||||
- Grammar: Articles: a/ an and the
- Read the article about Hawaii, and complete the gaps with a, an, the or zero article (ϴ). Welcome To Hawaii
Hawaii (1)_________ popular holiday destination. But which island should you choose for your holiday in (2)_________ paradise?
All (3)_________ international flights go from the capital, Honolulu, on Oahu Island. Oahu is the most populate island and (4)_________ home of the famous Waikiki beach. International surfing competitions take place here. Oahu is also (5)_________ place for shops, restaurants and the best nightlfe.
MAUI
Maui is the most romantic island and ideal for relaxing. There are (6)_________ white sandy beaches with turquoise water, and in summer the waves are small and perfect for inexperienced surfers. In winter, you can see whales in the warm water. Maui is ideal for nature lovers and visitors fall in love with (7)_________ island’s natural beauty.
BIG ISLAND
Big island is cheaper and for the more adventurous visitors. You can go to (8)_________ top of the highest mountain 4000 metres above (9)_________ sea level and enjoy (10)_________ amazing view.
Key:
1. A
2. ϴ 3. The 4. ϴ 5. The |
6. ϴ
7. The 8. The 9. ϴ 10. An |
- Complete the sentences with a, an, the or zero article (ϴ)
- There isn’t ________ airport near where I live. ________ nearest airport is 70 miles away.
- An – A an – The c. the – A d. the – The
- David is ________ sailor. He spends most of his life at ________ sea.
- ϴ – a a – ϴ c. a – a d. a – the
- “Paul, where is ________ Spanish dictionary? I’m writing ________ essay in Spanish and I need it.”
- A – an b. ϴ – the c. the – an d. ϴ – ϴ
- ________ Titanic, ________ British steamer, sank in the North Atlantic after hitting an iceberg.
- A – the ϴ – a c. The – the d. The – a
Key:
- b
- b
- c
- d
___________The end!__________